FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rabusic

17.9.1989(35) 185cm 86Kg
ST62
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17