FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodney Strasser

30.3.1990(34) 181cm 82Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM59
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9