FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristo Martin

18.6.1987(37) 174cm 69Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM41
RM59
RB40
RWB45
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
24
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
25
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10