FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pontus Engblom

3.11.1991(32) 183cm 75Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM47
CDM40
RM52
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12