FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Haworth

28.11.1988(35) 180cm 74Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM37
RM54
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16