FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Eccleston

30.12.1990(33) 178cm 75Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
58
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16