FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mac Kandji

2.8.1985(39) 193cm 79Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17