FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miro Varvodic

15.5.1989(35) 191cm 85Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM30
RM29
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
63
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
51
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
67