FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semih Aydilek

16.1.1989(35) 181cm 82Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM47
CDM42
RM48
RB40
RWB41
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
38
Tốc độ
32
Nhảy
56
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
33
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16