FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Minesso

30.3.1990(34) 175cm 70Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM38
RM55
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
37
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8