FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Faure

3.1.1991(33) 185cm 78Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM49
RM44
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
49
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16