FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Marrow

21.1.1990(34) 185cm 83Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM58
RM55
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16