FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Fierro

21.3.1983(41) 171cm 70Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM64
RM66
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
63
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
57
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
67
Penalty
73
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17