FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Lewis Weeks

19.1.1990(34) 175cm 68Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM63
RM61
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
22