FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Phillips

20.9.1989(35) 170cm 70Kg
ST43
RW51
CF47
RF47
CAM49
CM46
CDM39
RM52
RB40
RWB43
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
50
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
31
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15