FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Deana

4.3.1990(34) 188cm 83Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM27
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
66
Thể lực
42
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
13
Chuyền dài
31
Lực sút
33
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
8
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
58