FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Nash

3.4.1981(43) 184cm 86Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
42
Thể lực
18
Tăng tốc
20
Tốc độ
38
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
39
TM đổ người
56
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
53