FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane O'Neill

9.1.1989(35) 180cm 70Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM36
RM50
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11