FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marian Kello

5.9.1982(42) 188cm 87Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM27
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
58
Thể lực
37
Tăng tốc
35
Tốc độ
38
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
14
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
47
TM đổ người
61
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60