FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Djilali

1.1.1991(33) 178cm 84Kg
ST53
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM42
RM54
RB45
RWB47
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
81
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12