FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Crovetto

15.3.1986(38) 175cm 70Kg
ST51
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM57
RM57
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14