FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Tait

2.12.1989(34) 180cm 74Kg
ST44
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM40
CDM48
RM43
RB53
RWB51
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
39
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10