FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rogerinho

20.3.1987(37) 176cm 70Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM61
CDM50
RM67
RB51
RWB53
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
30
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16