FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Monteiro

15.8.1988(35) 171cm 69Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM46
RM62
RB45
RWB48
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
27
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
68
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16