FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nelson Pedroso

18.6.1985(39) 180cm 76Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM58
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17