FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pascali

9.9.1981(42) 185cm 79Kg
ST47
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM54
RM45
RB50
RWB50
CB55
SW56
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
50
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9