FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Armenteros

27.5.1990(34) 181cm 80Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16