FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Csaba Horvath

2.5.1982(42) 193cm 82Kg
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM52
RM42
RB51
RWB50
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
29
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
42
Chuyền dài
41
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14