FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joelson

29.6.1988(36) 170cm 60Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM37
RM51
RB40
RWB42(+1)
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
44
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
55
Giữ bóng
44
Kèm người
27
Tranh bóng
15
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
64
Chuyền dài
34
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
39
Phản ứng
69
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10