FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josef Husbauer

16.3.1990(34) 182cm 74Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM63
RM65
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9