FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Sise

12.12.1989(34) 192cm 82Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM48
CDM42
RM53
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
41
Khéo léo
57
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
28
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17