FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Rowell

10.9.1989(35) 179cm 78Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM60
RM60
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13