FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinicius Reche

28.1.1984(40) 175cm 73Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM57
CDM52
RM59
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12