FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Gallo

7.5.1988(36) 180cm 78Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM58
RM61
RB56
RWB58
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11