FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniz Naki

9.7.1989(35) 176cm 70Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16