FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Mickel

19.4.1989(35) 185cm 83Kg
ST29
RW27
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM29
RM28
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
55
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
61
Quyết đoán
35
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63