FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM36
RM48
RB35
RWB37
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14