FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maic Sema

2.12.1988(35) 172cm 65Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB36
SW35
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
33
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11