FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Davidson

28.10.1993(30) 186cm 76Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM42
RM47
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
32
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
52
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
29
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10