FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Liddle

25.11.1989(34) 173cm 68Kg
ST35
RW38
CF36
RF36
CAM38
CM42
CDM49
RM41
RB52
RWB51
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
22
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
27
Đánh đầu
49
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
30
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10