FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Cabrera

15.1.1989(35) 169cm 68Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM57
CDM44
RM61
RB44
RWB47
CB36
SW35
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13