FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Black

18.5.1990(34) 183cm 81Kg
ST40
RW45
CF41
RF41
CAM43
CM45
CDM51
RM47
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
38
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
27
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12