FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Balint Bajner

18.11.1990(34) 194cm 88Kg
ST57
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM37
RM48
RB36
RWB37
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17