FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Steuble

9.6.1988(36) 173cm 72Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM46
RM52
RB45
RWB46
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
40
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17