FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Malkowski

19.3.1985(39) 170cm 68Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM52
RM55
RB55
RWB55
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12