FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Lanzoni

18.7.1988(36) 190cm 84Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM56
RM51
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14