FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Riedel

9.4.1990(34) 175cm 73Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM55
RM55
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12