FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bolivia

17.11.1985(38) 181cm 73Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM42
RM58
RB40
RWB43
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13