FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Valiente

29.3.1987(37) 184cm 71Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM56
CDM66
RM50
RB64
RWB62
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
69
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
22
Chuyền dài
70
Lực sút
52
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
57
Đá phạt
38
Penalty
29
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11