FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Terroso

13.1.1988(36) 178cm 78Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM57
RM60
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15